Từ điển bách khoa tiếng việt
điều hành
english
executive
tóm lược
người điều hành pháp luật
người quản lý một cơ quan chính phủ hoặc bộ phận
một người chịu trách nhiệm quản lý một doanh nghiệp
Tên thường gọi của
giám đốc
và
kiểm toán viên
doanh nghiệp
tại
công ty.
Nó
đôi khi đề cập đến các công ty hoặc nhà
đầu tư
khác của các tập đoàn
lợi nhuận
theo luật dân sự.
Nguồn
Encyclopedia Mypedia
Những từ liên quan
cái đầu
Thiếu trách nhiệm
Lỗi
kiểu
chạm đến
Những ngôn ngữ khác
কার্যনির্বাহী(Tiếng Bengal)
कार्यकारी अधिकारी(Tiếng Hindi)
executive(Tag Tag)
yönetici(Thổ Nhĩ Kỳ)
eksekutif(Tiếng Indonesia)
eksekutif(Mã Lai)
تنفيذي(tiếng Ả Rập)
நிர்வாகி(Tiếng Tamil)
కార్యనిర్వాహకుడు, పరిపాలకుడు having the power to put plans, actions, or Laws into effect(Tiếng Telugu)
ایگزیکٹو(Tiếng Urdu)